--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hèm hẹp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hèm hẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hèm hẹp
+
xem hẹp (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hèm hẹp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hèm hẹp"
:
hãm hiếp
hâm hấp
hầm hập
hèm hẹp
hum húp
Những từ có chứa
"hèm hẹp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
narrow
narrowness
narrowing
exiguity
exiguousness
scantiness
strait
narrowed
myotic
spirant
more...
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
hèm hẹp
:
xem hẹp (láy)
+
rặn
:
Contract musclesRặn đẻTo contract one's muscles trying to give birth to a babyRặn ỉaTo contract one's muscles trying to empty one's bowels.
+
complement fixation
:
Phản ứng kết hợp bổ thể.
+
attempt
:
sự cố gắng, sự thửto make an attempt at doing something (to do something) thử làm một việc gìto fail in one's attempt thử làm nhưng thất bại
+
beefiness
:
vẻ lực lưỡng, sự có bắp thịt rắn chắc